Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Natural Buffet Kyo no Uta Ikspiari
Tin nhắn từ Nhà hàng
【営業時間のお知らせです。】
ランチ 11:00~(最終入店16:30)
ディナー 17:00~22:00(最終入店21:00)
ご予約について
●お時間はランチ、ディナー共に90分制で御座います。
※全て税込価格
●お席の指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
●11名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
☎お電話でのお問合せ:
047-305-5665
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
ランチタイムは明るい店内で解放感Max!
大自然の中にいる感じ??
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
ランチタイムは明るい店内で解放感Max!
大自然の中にいる感じ??
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.519
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
25 Thg 11 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.079
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
25 Thg 11 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Elementary school students
¥ 1.320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
25 Thg 11 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] 3 years and older
¥ 572
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] 3 years and older
Ngày Hiệu lực
25 Thg 11 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
29 Thg 11 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 869
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
29 Thg 11 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.749
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
ディナータイムは自慢のお野菜に加え、お肉感もUP!?
ぜひ、ご利用くださいませ♪
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
ディナータイムは自慢のお野菜に加え、お肉感もUP!?
ぜひ、ご利用くださいませ♪
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner weekdays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
25 Thg 11 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner weekdays] 3 years and older
¥ 704
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] 3 years and older
Ngày Hiệu lực
25 Thg 11 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
29 Thg 11 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【休日ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
¥ 2.794
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【休日ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
Ngày Hiệu lực
29 Thg 11 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 1.914
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
29 Thg 11 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
29 Thg 11 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.289
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【特定日ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
¥ 2.904
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【特定日ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 2.024
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 1.089
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
06 Thg 12 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【休日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.629
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【休日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 12 ~ 21 Thg 12, 17 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.289
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【特定日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.739
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【特定日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026, 10 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【平日ディナー】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.684
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日ディナー】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 25 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 09 Thg 1 2026, 13 Thg 1 2026 ~ 31 Thg 1 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
If you have any food allergies, please let us know.
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 12 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Natural Buffet Kyo no Uta Ikspiari và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Tìm kiếm nhà hàng
Cho nhà hàng