Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại 中国料理 皇華(テイクアウト) - Hotel Metropolitan Nagano
Tin nhắn từ Nhà hàng
中国料理「皇華」テイクアウトメニューのご案内
事前予約で“本格中国料理”をお持ち帰りいただけます。
お受け取り時間 11:30 ~ 14:00、17:30 ~ 21:00
【年末年始特別テイクアウト】ご注文の方
2025年12月25日(木)~2026年1月4日(日)
お受取り時間 11:30~15:00、17:30~20:30
▶予約状況により、ご注文数のご希望に添えない場合がございます。
▶お受取日の2営業日前15時までにご予約をお願いいたします。(定休日にかかる場合は予約ルールが異なります)
▶ご連絡なくご指定時間より1時間以上遅れた場合は、自動的にキャンセル扱いとさせていただき、ご返金は致しかねますので予めご了承ください。
◆以下のレストラン利用規約(キャンセルポリシー)をお読みいただき、ご同意の上ご予約へお進みください。
レストラン利用規約
▶本サービスは、予告なく終了する場合がございます。
▶料金には消費税(8%)が含まれております。
お電話でのお問合せ:050-3155-3229
■レストランのご予約は
こちら
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
牛肉とピーマンの細切り炒め
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
牛肉とピーマンの細切り炒め
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
四川麻婆豆腐(~1/29)
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
四川麻婆豆腐(~1/29)
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
焼売(~1/29)
¥ 600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
焼売(~1/29)
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
白飯(~1/29)
¥ 250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
白飯(~1/29)
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
皇華肉まん(~1/29)
¥ 750
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
皇華肉まん(~1/29)
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
杏仁豆腐
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
杏仁豆腐
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
鶏そぼろ炒飯
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
鶏そぼろ炒飯
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
肉団子の醤油煮込み
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
肉団子の醤油煮込み
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
豚ヒレ肉の黒胡椒炒め(~1/29)
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
豚ヒレ肉の黒胡椒炒め(~1/29)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
小海老のチリソース(~1/29)
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
小海老のチリソース(~1/29)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
鶏の唐揚げ(10ケ)~1/29
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
鶏の唐揚げ(10ケ)~1/29
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
ファミリーセットA(~1/29)
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ファミリーセットA(~1/29)
豚ヒレ肉の黒胡椒炒め
海老のチリソース
鶏の唐揚げ(10個)
焼売(4個)
牛肉とピーマンの細切り炒め
四川麻婆豆腐
四川漬物(ヤーツァイ)と甘味噌ひき肉の炒飯
香港式蒸しカステラ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Xem thêm
ファミリーセットB(~1/29)
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ファミリーセットB(~1/29)
小海老のチリソース
焼売(4個)
肉団子の醤油煮込み
四川麻婆豆腐
鶏そぼろ炒飯
香港式蒸しカステラ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2022 ~ 29 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Xem thêm
牛肉とピーマン細切り炒め
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
牛肉とピーマン細切り炒め
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
小海老のチリソース
¥ 1.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
小海老のチリソース
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
鶏肉の黒胡椒炒め
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
鶏肉の黒胡椒炒め
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
四川麻婆豆腐
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
四川麻婆豆腐
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
肉団子の黒酢ソース
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
肉団子の黒酢ソース
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
魚介炒飯
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
魚介炒飯
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
焼売(4個)
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
焼売(4個)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
皇華肉まん(3個)
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
皇華肉まん(3個)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
カスタードまん(3個)
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
カスタードまん(3個)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
香港式蒸しカステラ
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
香港式蒸しカステラ
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
白飯(1人前)
¥ 800
⇒
¥ 250
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
白飯(1人前)
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
ファミリーセット
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ファミリーセット
Ngày Hiệu lực
09 Thg 4 ~ 23 Thg 12, 08 Thg 1 2026 ~
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
2025年‐2026年 年末年始特別テイクアウト
年末年始を「中国料理」で彩る。
【12月25日(木) 〜 2026年01月04日(日)
】特別テイクアウトメニュー
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
2025年‐2026年 年末年始特別テイクアウト
年末年始を「中国料理」で彩る。
【12月25日(木) 〜 2026年01月04日(日)
】特別テイクアウトメニュー
【 菜譜 】メニュー
〈9品〉2~3名様
・ワカサギの香味揚げ煮
・クラゲの和え物
・海老のチリソース
・鶏肉と野菜のピリ辛煮込み
・和牛とピーマンの細切り炒め
・鶏肉団子の黒酢仕立て
・五目炒飯
・皇華焼売
・香港式蒸しカステラ
Chú ý
※アレルギー特定原材料8品目等:えび・かに・⼩⻨・卵・乳・くるみ・落花⽣
Ngày Hiệu lực
25 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
「お箸」「紙おしぼり」は、お付けしておりません。ご希望の方は必要個数のご記載をお願いいたします。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 12 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 中国料理 皇華(テイクアウト) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Tìm kiếm nhà hàng
Cho nhà hàng