Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại 【TAKE OUT】CAFÉ & DINING COO - Hotel New Otani Takaoka
Tin nhắn từ Nhà hàng
*ネット予約では3日前12:00までのご予約を受け付けております。
それ以降のご予約、個数が多い場合は直接店舗へお問い合わせください。
▶︎ご注文は下記メニューからお選びください。
▶一部ご注文をお受けできない日がございます。
▶ご予約の際、人数選択は「1」をお選びいただきますようお願いいたします。
▶季節や仕入れの状況により料理内容が多少内容が変わる場合がございます。
予めご了承下さい。
▶︎当日キャンセルのキャンセル料は注文金額の100%となりますのでご注意くだい。
▶︎又、ケーキ・パンの販売も行っております。
お問い合わせは1階カフェ&ダイニングCOOまでお願い致します。
受付電話番号:0766-25-4036
受付時間:6:30~17:00
ケーキ、パンの仕上がり時間は11:00頃です。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mục
店頭にて受け取り
配達(20,000円以上)
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ホールケーキ
ケーキ
パン
ホールケーキ
ストロベリーショートケーキ~(4号)
大好評! 【ショートケーキ】
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ストロベリーショートケーキ~(4号)
大好評! 【ショートケーキ】
しっとりとしたスポンジと生クリームが自慢の苺ショートケーキをホールサイズでご用意
【アレルギー|乳・卵・小麦】
※洋酒使用
Chú ý
3日前12:00までの要予約!
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
ケーキ
バスクチーズ
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
バスクチーズ
スペイン産クリームチーズをふんだんに使いたっぷりの生クリームと県内産卵で合わせ、滑らかな食感と濃厚でクリーミーな味わいに。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
シュー・ア・ラ・クレーム
¥ 450
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
シュー・ア・ラ・クレーム
さくさくのサブレシューにコクと風味豊かな贅沢カスタード
【アレルギー|乳・卵・小麦】 ※洋酒使用
Xem thêm
いちごのショートケーキ
¥ 790
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
いちごのショートケーキ
3種類の生クリームをブレンドしたショートケーキ。
【アレルギー:卵・乳・小麦】
Xem thêm
とろけるプリン
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
とろけるプリン
寒天でやさしく仕上げた、とろけるようになめらかなプリン。
【アレルギー:卵・乳】
Xem thêm
ガトーショコラ
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ガトーショコラ
カカオ56%のチョコレートを使用した、濃厚でしっとりとした味わい。
【アレルギー:卵・乳・小麦】
Xem thêm
フルーツのショートケーキ
¥ 750
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
フルーツのショートケーキ
3種の生クリームと季節のフルーツが彩る、華やかに仕上げました。
【アレルギー:卵・乳・小麦】
Xem thêm
パン
生ドーナツ プレーン
¥ 280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
生ドーナツ プレーン
生ドーナツに豆乳ホイップとカスタードのディプロマットクリームを詰めました。
【アレルギー|小麦・乳・卵・大豆】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Xem thêm
【新商品】パンスイス かぼちゃ
¥ 320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【新商品】パンスイス かぼちゃ
クロワッサン生地でカスタードとリンゴを包んだパリパリ食感の進化系パン。
【アレルギー|小麦・乳・卵・りんご】
<パンスイスとは>
パンスイスとは「ブリオッシュスイス」が進化したパン。
クロワッサン生地を使用しているので、パリパリとした食感とカスタードクリームなどの柔らかく甘い食感がとても合うパンです
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
パンスイス マロン
¥ 350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
パンスイス マロン
マロンクリームと渋皮栗を包んだパリパリ食感の進化系パン。
【アレルギー|小麦・乳・卵】
<パンスイスとは>
パンスイスとは「ブリオッシュスイス」が進化したパン。
クロワッサン生地を使用しているので、パリパリとした食感とカスタードクリームなどの柔らかく甘い食感がとても合うパンです
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
もっちり白パン
¥ 200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
もっちり白パン
バターと比べてコレステロール97%オフのソイレブールを使用。
乳アレルギーの方もお召し上がりいただけます。
【アレルギー|小麦・大豆】
Xem thêm
はちみつクリームチーズ
¥ 250
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
はちみつクリームチーズ
クリームチーズを生地で包み、焼き上がりにアカシア蜂蜜を流し込みました。
【アレルギー|乳・小麦】
Xem thêm
17穀カンパーニュ
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
17穀カンパーニュ
玄米や黒米など17種の穀類を混ぜ込んだ食事パン。
【アレルギー|小麦・ごま・大豆】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
17穀カンパーニュ 1/2サイズ
¥ 260
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
17穀カンパーニュ 1/2サイズ
玄米や黒米など17種の穀類を混ぜ込んだ食事パン。
【アレルギー|小麦・ごま・大豆】
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
クロワッサン
¥ 250
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
クロワッサン
発酵バターを丁寧に織り込みパリッと焼き上げました。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
メロンパン
¥ 230
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
メロンパン
ふわふわのパン生地に、サクサクのクッキーを乗せて焼き上げました。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
ソーセージクロワッサン
¥ 230
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ソーセージクロワッサン
クロワッサン生地でウインナーを巻き込み、焼き上げました。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
粒あんぱん
¥ 230
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
粒あんぱん
北海道産の小豆を使用した粒あんをたっぷりと包みました。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
塩バターパン
¥ 200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
塩バターパン
フランスのゲランド塩を使用。
中にはバターを巻き込み、ジューシーに仕上げました
【アレルギー|乳・小麦】
Xem thêm
オニオン
¥ 250
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
オニオン
玉ねぎと具材をたっぷり乗せて焼き上げました。
【アレルギー|乳・卵・小麦・豚肉】
Xem thêm
ショコラバケット
¥ 320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ショコラバケット
一晩じっくり発酵させた生地に具材をたくさん混ぜたハードパンです。
【アレルギー|小麦・オレンジ】
Xem thêm
パンプキンクリームチーズ
¥ 280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
パンプキンクリームチーズ
バケット生地に蒸かしたかぼちゃと、かぼちゃの餡子、クリームチーズ、クルミを詰め込みました。
【アレルギー|乳・卵・小麦・くるみ】
Xem thêm
メープルブレット
¥ 320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
メープルブレット
メープル風味のシートをブリオッシュ生地で巻き、クルミをトッピングして焼き上げました。
【アレルギー|乳・卵・小麦・くるみ】
Xem thêm
カスタードデニッシュ
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
カスタードデニッシュ
デニッシュ生地でカスタードクリームを巻き込み焼き上げました。
【アレルギー|乳・卵・小麦・アーモンド】
Xem thêm
パン・オ・セーグル
¥ 480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
パン・オ・セーグル
ライ麦全粒粉を使用し、ドライクランベリー、ホワイトチョコチップ、マカダミアナッツを混ぜ込みました。
【アレルギー|乳・小麦・ナッツ類】
Xem thêm
塩キャラメルコッペパン
¥ 220
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
塩キャラメルコッペパン
ふわふわのパン生地に、塩気のきいたキャラメル風味のバタークリームを絞りました。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
枝豆チーズ昆布
¥ 230
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
枝豆チーズ昆布
枝豆とプロセスチーズ、塩昆布を混ぜ込みました。
【アレルギー|乳・小麦・大豆】
Xem thêm
サンド食パン
¥ 380
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
サンド食パン
マーガリン使用。
なめらかできめ細かく、しっとりとした口どけが特徴です。
【アレルギー|乳・小麦】
Xem thêm
イングリッシュ食パン
¥ 350
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
イングリッシュ食パン
最高級の外国産強力粉を使用した山型食パンです。
トーストにおすすめです。
【アレルギー|乳・卵・小麦】
Xem thêm
バケット
¥ 280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
バケット
外はパリパリ、中はふんわりのホテルメイドバケット。
砂糖、油脂、卵不使用です。
【アレルギー|小麦】
Xem thêm
ケテパ
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ケテパ
バケット生地にクルミ、干しブドウを混ぜ込みました。
【アレルギー|小麦・クルミ】
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
領収書が必要な場合は事前にお知らせください
Câu hỏi cho サンド食パン
Câu hỏi 2
Yêu cầu
カット枚数を下記のいずれかからお選びください。
4枚切り(厚み約2.8mm)
5枚切り(厚み約2.2mm)
6枚切り(厚み約1.9mm)
Câu hỏi cho イングリッシュ食パン
Câu hỏi 3
カット枚数を下記のいずれかからお選びください。
Không yêu cầu
4枚切り(厚み約2.8mm)
5枚切り(厚み約2.2mm)
6枚切り(厚み約1.9mm)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 12 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 【TAKE OUT】CAFÉ & DINING COO và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Tìm kiếm nhà hàng
Cho nhà hàng