Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Alouette - Rembrandt Hotel Ebina
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Mục
Bất kỳ
Restaurant
Togo product
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お店からのお知らせ|レストランご予約のお客様へ
お店からのお知らせ|レストランご予約のお客様へ
▶幼児のお子さまも含めた人数をご選択ください。
▶最大12名様までオンラインでご予約いただけます(一部メニューをのぞく)。
▶ホール席が満席の場合、通路を挟んだ別室へのご案内となります。ご了承ください。
▶お席のご指定はご要望に添えない場合がございます。
▶オンライン予約は自動配席のため、予約状況により希望人数で取れないことがございます。その際はお手数ですがお電話でお問い合わせください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はキャンセル扱いとさせていただく場合がございます。遅れる場合はご連絡をお願いします。
▶10名様以上のご予約はキャンセル料を申し受けます。(3日前20%、2日前50%、前日80%、当日100%)
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
Chọn
ランチバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
レンブラントクラブ会員 ▶2,300円(税込)
一 般 ▶2,500円(税込)
65歳以上 ▶2,400円(税込)
4~12歳 ▶1,100円(税込)
3歳以下▶【大人1名につき1名無料】 通常550円(税込)
Chú ý
こちらのオンライン予約は席予約のみです。ご注文金額は表示されません。当日レストランでのご精算になります。
Bồi hoàn
レンブラントクラブ会員の方はアプリ画面またはカードを会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
31 Thg 3 ~ 24 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 29 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング会員
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ランチバイキング会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 17 Thg 12 ~ 18 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 06 Thg 1 2026, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング一般
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ランチバイキング一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 17 Thg 12 ~ 18 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 06 Thg 1 2026, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキングシニア
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ランチバイキングシニア
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 17 Thg 12 ~ 18 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 06 Thg 1 2026, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ランチバイキング小学生
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 17 Thg 12 ~ 18 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 06 Thg 1 2026, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ランチバイキング未就学児
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 17 Thg 12 ~ 18 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 06 Thg 1 2026, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング3歳以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ランチバイキング3歳以下
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 17 Thg 12 ~ 18 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 06 Thg 1 2026, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング会員
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ディナーバイキング会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング一般
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ディナーバイキング一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキングシニア
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ディナーバイキングシニア
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ディナーバイキング小学生
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ディナーバイキング未就学児
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング3歳以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ディナーバイキング3歳以下
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 11 Thg 12, 15 Thg 12, 27 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 09 Thg 1 2026 ~ 12 Thg 1 2026, 04 Thg 2 2026 ~
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
時間無制限でゆったりとお過ごしいただけます。
Chọn
ディナーバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
時間無制限でゆったりとお過ごしいただけます。
レンブラントクラブ会員 ▶2,300円(税込)
一 般 ▶2,500円(税込)
65歳以上 ▶2,400円(税込)
4~12歳 ▶1,100円(税込)
3歳以下▶【大人1名につき1名無料】 通常550円(税込)
Chú ý
こちらのオンライン予約は席予約のみです。ご注文金額は表示されません。当日レストランでのご精算になります。
Bồi hoàn
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
当日カードでのご入会も承っております。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 4 ~ 20 Thg 4, 10 Thg 5 ~ 15 Thg 6
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスランチバイキング 会員
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスランチバイキング 会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスランチバイキング 大人一般
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスランチバイキング 大人一般
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスランチバイキング シニア
¥ 3.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスランチバイキング シニア
Chú ý
65歳以上
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスランチバイキング 小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスランチバイキング 小学生
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスランチバイキング 未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスランチバイキング 未就学児
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスランチバイキング 3才以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスランチバイキング 3才以下
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーバイキング 会員
¥ 5.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスディナーバイキング 会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーバイキング 大人一般
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスディナーバイキング 大人一般
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーバイキング シニア
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスディナーバイキング シニア
Chú ý
65歳以上
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーバイキング 小学生
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスディナーバイキング 小学生
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーバイキング 未就学児
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスディナーバイキング 未就学児
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーバイキング 3才以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
クリスマスディナーバイキング 3才以下
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 ~ 14 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
クリスマスディナーコース
クリスマスならでは特別メニュー
大切な人と、大切なひとときを。
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
クリスマスディナーコース
クリスマスならでは特別メニュー
大切な人と、大切なひとときを。
~メニュー例~
アミューズ・グール
鴨の低温スービート ロゼ仕立て 和のエッセンスで
ホテル特製コンソメスープ
サーモンスクエアとカナダ産オマール海老のロースト バジル香るクリームソース
国産牛フィレ肉の炙り焼き 赤ワインソース
シェフ特製デセール
パン
珈琲
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 ~ 24 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月バイキング 会員
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月バイキング 会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Ngày
T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月バイキング大人一般
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月バイキング大人一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Ngày
T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月バイキング シニア
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月バイキング シニア
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月バイキング 小学生
¥ 2.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月バイキング 小学生
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Ngày
T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月バイキング 未就学児
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月バイキング 未就学児
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Ngày
T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月バイキング 3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月バイキング 3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Ngày
T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|会員
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|大人一般
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|大人一般
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|シニア(65歳以上)
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|小学生
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|未就学児
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|会員
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|大人一般
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|大人一般
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|シニア(65歳以上)
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|小学生
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|未就学児
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ランチ|会員
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ランチ|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ランチ|大人一般
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ランチ|大人一般
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ランチ|シニア(65歳以上)
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ランチ|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ランチ|小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ランチ|小学生
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ランチ|未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ランチ|未就学児
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ランチ|3才以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ランチ|3才以下
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|会員
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|大人一般
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|大人一般
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|シニア(65歳以上)
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|小学生
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|未就学児
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|3才以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|3才以下
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 2026 ~ 02 Thg 2 2026
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|会員
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|大人一般
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|大人一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|シニア(65歳以上)
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|小学生
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|未就学児
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|会員
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|大人一般
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|大人一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|シニア(65歳以上)
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|小学生
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|小学生
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|未就学児
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月 朝食 大人
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月 朝食 大人
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月 朝食 小学生
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月 朝食 小学生
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月 朝食 未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月 朝食 未就学児
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
お正月 朝食 3歳以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お正月 朝食 3歳以下
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
朝食バイキング 大人
¥ 2.530
⇒
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
朝食バイキング 大人
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
朝食バイキング 小学生
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
朝食バイキング 小学生
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
朝食バイキング 未就学児
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
朝食バイキング 未就学児
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
朝食バイキング 3歳以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
朝食バイキング 3歳以下
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
「お店からのお知らせ」を読み、内容を理解して同意する
Câu hỏi cho ランチバイキング
Câu hỏi 2
Yêu cầu
65歳以上、4歳~12歳、3歳以下の方のご同席はありますか?
※その他にチェックをされた場合はご入力下さい
ない
65歳以上 1名
65歳以上 2名
4~12歳 1名
4~12歳 2名
3歳以下1名
3歳以下2名
Khác
Câu hỏi cho ディナーバイキング
Câu hỏi 3
Yêu cầu
65歳以上、4歳~12歳、3歳以下の方のご同席はありますか?
※その他にチェックをされた場合はご入力下さい
はい
65歳以上 1名
65歳以上 2名
4~12歳 1名
4~12歳 2名
3歳以下1名
3歳以下2名
Câu hỏi cho クリスマスディナーコース
Câu hỏi 4
アレルギー食材がございましたら、人数や食材の詳細をご記入ください。
Câu hỏi 5
ワインペアリング(料金別)をご希望の方はご選択ください。
(お決まりでない方は当日ご注文いただくこともできます)
3種 ¥3,800(税・サービス料込)
5種 ¥4,800(税・サービス料込)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 12 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ Alouette - Rembrandt Hotel Ebina và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Tìm kiếm nhà hàng
Cho nhà hàng