Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Palm Tree - Rembrandt Hotel Tokyo-Machida
Tin nhắn từ Nhà hàng
◆お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
◆ご予約のお時間から30分以上遅れられた場合は、キャンセルとさせていただく場合がございます。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ランチバイキング 大人【平日】 (11/4~)
¥ 2.580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング 大人【平日】 (11/4~)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 11 ~ 19 Thg 12, 06 Thg 1 2026 ~ 24 Thg 4 2026
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング シニア【平日】(11/4~)
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング シニア【平日】(11/4~)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 11 ~ 19 Thg 12, 06 Thg 1 2026 ~ 24 Thg 4 2026
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング 小学生【平日】(11/4~)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング 小学生【平日】(11/4~)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 11 ~ 19 Thg 12, 06 Thg 1 2026 ~ 24 Thg 4 2026
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング 幼児【平日】
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング 幼児【平日】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 06 Thg 1 2026 ~ 24 Thg 4 2026
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング大人【土日・祝日】
¥ 2.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング大人【土日・祝日】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 19 Thg 4 2026
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング シニア【土日・祝日】
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング シニア【土日・祝日】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 19 Thg 4 2026
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング 小学生【土日・祝日】
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング 小学生【土日・祝日】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 19 Thg 4 2026
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ランチバイキング 幼児【土日・祝日】
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ランチバイキング 幼児【土日・祝日】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 19 Thg 4 2026
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ディナーバイキング 【大人】
¥ 2.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ディナーバイキング 【大人】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 19 Thg 4 2026
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ディナーバイキング 【シニア】
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ディナーバイキング 【シニア】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~ 19 Thg 4 2026
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ディナーバイキング 【小学生】
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ディナーバイキング 【小学生】
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
ディナーバイキング 幼児
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ディナーバイキング 幼児
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 ~ 19 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ディナーブッフェ<大人>
¥ 5.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ディナーブッフェ<大人>
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ディナーブッフェ<小学生>
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ディナーブッフェ<小学生>
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ディナーブッフェ<幼児>
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ディナーブッフェ<幼児>
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ランチブッフェ<大人>
¥ 3.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ランチブッフェ<大人>
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ランチブッフェ<小学生>
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ランチブッフェ<小学生>
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ランチブッフェ<幼児>
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【Xmas2025】プレミアムブッフェ クリスマス限定ランチブッフェ<幼児>
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【GW2025 プレミアムブッフェ】 大人
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【GW2025 プレミアムブッフェ】 大人
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【GW2025 プレミアムブッフェ】 小学生
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【GW2025 プレミアムブッフェ】 小学生
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【GW2025 プレミアムブッフェ】 未就学
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【GW2025 プレミアムブッフェ】 未就学
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【GW2025 プレミアムブッフェ】 未就学
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【GW2025 プレミアムブッフェ】 未就学
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
<タイムセール5/8・5/9> ランチバイキング 大人【平日】
¥ 2.142
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
<タイムセール5/8・5/9> ランチバイキング 大人【平日】
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
<タイムセール5/8・5/9> ランチバイキング シニア【平日】
¥ 1.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
<タイムセール5/8・5/9> ランチバイキング シニア【平日】
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【GW2024 プレミアムブッフェ】 ランチ・シニア
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【GW2024 プレミアムブッフェ】 ランチ・シニア
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 29 Thg 4 2024, 03 Thg 5 2024 ~ 06 Thg 5 2024
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
【GW2024 プレミアムブッフェ】 ディナー・シニア
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【GW2024 プレミアムブッフェ】 ディナー・シニア
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 29 Thg 4 2024, 03 Thg 5 2024 ~ 06 Thg 5 2024
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
2024・サマープレミアムバイキング【シニア】
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
2024・サマープレミアムバイキング【シニア】
Ngày Hiệu lực
10 Thg 8 2024 ~ 18 Thg 8 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【大人】(オンライン限定予約)
¥ 3.040
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【大人】(オンライン限定予約)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【シニア】(オンライン限定予約)
¥ 2.880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【シニア】(オンライン限定予約)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【小学生】(オンライン限定予約)
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【小学生】(オンライン限定予約)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【未就学】(オンライン限定予約)
¥ 560
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
<8/18限定!直前割!>2024・サマープレミアムバイキング【未就学】(オンライン限定予約)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 8 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ 大人(1月1日・2日・3日限定)
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムランチブッフェ 大人(1月1日・2日・3日限定)
Bồi hoàn
ご利用時間は、ご予約時間から2時間制となております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 03 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ 小学生(1月1日・2日・3日限定)
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムランチブッフェ 小学生(1月1日・2日・3日限定)
Bồi hoàn
ご利用時間は、ご予約時間から2時間制となております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 03 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ 幼児(1月1日・2日.3日限定)
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムランチブッフェ 幼児(1月1日・2日.3日限定)
Bồi hoàn
ご利用時間は、ご予約時間から2時間制となております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 03 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ 大人(1月4日限定)
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムランチブッフェ 大人(1月4日限定)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ 小学生(1月4日限定)
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムランチブッフェ 小学生(1月4日限定)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新春プレミアムランチブッフェ 幼児(1月4日限定)
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムランチブッフェ 幼児(1月4日限定)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新春プレミアムディナーブッフェ 大人
¥ 5.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムディナーブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
新春プレミアムディナーブッフェ 小学生
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムディナーブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
新春プレミアムディナーブッフェ 幼児
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
新春プレミアムディナーブッフェ 幼児
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2026 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 12 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Palm Tree và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Tìm kiếm nhà hàng
Cho nhà hàng