Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Shumisensai Renkon
Tin nhắn từ Nhà hàng
定休日は火曜・水曜でございます。
※12名様以上のご予約に関しては定休日でもご相談ください
06-4869-3755
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
dưới 12 tuổi
Mục
Inside tatami
Inside table
Inside counter
Take-out
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席についてのご注意
お席についてのご注意
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【蓮こん御膳】
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【蓮こん御膳】
・蓮根湯
・先付2種
・お造り盛り合わせ
・吹き寄せ籠盛り
・蓮根まんじゅう
・小鍋
・ご飯
・赤出汁
・香の物
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【黒毛和牛御膳】
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【黒毛和牛御膳】
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・サラダ
・黒毛和牛石焼
・赤出汁
・ご飯
・香の物
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【野点(のだて)御膳】 予約不可 当日来店の方限定10食
¥ 1.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
平日ランチ【野点(のだて)御膳】 予約不可 当日来店の方限定10食
・蓮根湯
・先付2種
・小鉢4種
・お造り盛り合わせ
・ご飯
・赤出汁
・香の物
Ngày
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
平日ランチ【天ざる(蓮根麺)御膳】
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【天ざる(蓮根麺)御膳】
・蓮根湯
・先付2種
・天婦羅
・蓮根麺
・蓮根まんじゅう
・ミニちらし
・赤出汁
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
土日祝ランチ【雅(みやび)コース】
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
Chọn
土日祝ランチ【雅(みやび)コース】
・蓮根湯
・先付1種
・向付
・蓋物
・合肴
・進肴
・食事
・甘味
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
【予約不可】土日祝ランチ【彩(いろどり)コース】 当日新規ご来店の方のみ
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【予約不可】土日祝ランチ【彩(いろどり)コース】 当日新規ご来店の方のみ
・蓮根湯
・先付1種
・盆景(旬菜色々)
・食事
・甘味
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
平日【彩(いろどり)コース】要予約
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
平日【彩(いろどり)コース】要予約
・蓮根湯
・先付1種
・盆景(旬菜色々)
・食事
・甘味
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日【雅(みやび)コース】要予約
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
Chọn
平日【雅(みやび)コース】要予約
・蓮根湯
・先付1種
・向付
・蓋物
・合肴
・進肴
・食事
・甘味
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
会席料理 おまかせ(お昼は要予約、夜は常に可
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
Chọn
会席料理 おまかせ(お昼は要予約、夜は常に可
・先付
・向付
・蓋物
・進肴
・食事
・デザート
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
会席料理 千菜(要予約
¥ 5.800
(Giá sau thuế)
Chọn
会席料理 千菜(要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・小鍋
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
会席料理 蓮根づくし(要予約
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
会席料理 蓮根づくし(要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・冷し物
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
会席料理 特選(要予約
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
Chọn
会席料理 特選(要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・小鍋
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
黒毛和牛しゃぶしゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛しゃぶしゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・黒毛和牛しゃぶしゃぶ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
海鮮寄せ鍋コース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
Chọn
海鮮寄せ鍋コース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・海鮮寄せ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
豚しゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
豚しゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・豚しゃぶ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
お子様御膳
¥ 1.078
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お子様御膳
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
上 お子様御膳
¥ 1.848
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
上 お子様御膳
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
お子様蓮根麺
¥ 748
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お子様蓮根麺
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
お食い初め膳 男の子
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お食い初め膳 男の子
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
お食い初め膳 女の子
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お食い初め膳 女の子
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
デザートプレート
¥ 2.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
デザートプレート
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
お造り三種盛り
¥ 1.390
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お造り三種盛り
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
お造り五種盛り
¥ 2.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お造り五種盛り
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
大海老入り天婦羅盛合せ
¥ 1.848
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
大海老入り天婦羅盛合せ
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
24品目サラダ蓮根チップのせ
¥ 1.188
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
24品目サラダ蓮根チップのせ
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
蓮根の天婦羅
¥ 1.078
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
蓮根の天婦羅
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
蓮根まんじゅう
¥ 968
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
蓮根まんじゅう
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
黒毛和牛ローストビーフ
¥ 1.848
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
黒毛和牛ローストビーフ
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
祝い焼き鯛
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
祝い焼き鯛
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
黒毛和牛イチボ陶板焼き
¥ 2.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
黒毛和牛イチボ陶板焼き
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
蓮根醍醐焼き
¥ 1.408
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
蓮根醍醐焼き
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
国産冷し蓮根麺
¥ 968
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
国産冷し蓮根麺
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
【飲み放題プラン(1時間半)】はす飲み放題メニュー 2000円
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【飲み放題プラン(1時間半)】はす飲み放題メニュー 2000円
30分延長はお一人様+700円(税別)
生ビール【プレミアムモルツ】 瓶ビール【一番搾り】中瓶
ノンアルコールビール ノンアルコール梅酒
ノンアルコールスパークリング 焼酎(11種類)
梅酒(5種類) 酎ハイ(4種類)
グラスワイン【赤・白・スパークリング】 日本酒
カクテル ウイスキー
ソフトドリンク
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
蓮根わらびもち
¥ 638
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
蓮根わらびもち
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
ミニ海鮮いくら丼
¥ 1.408
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
ミニ海鮮いくら丼
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
野菜チーズぜんざい
¥ 638
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
野菜チーズぜんざい
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
山崎真鯛のアラ焚き
¥ 1.408
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
山崎真鯛のアラ焚き
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
銀しゃり(香物付)
¥ 418
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
銀しゃり(香物付)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
銀しゃりとこだわり卵(香物・ゴマ・ネギ・海苔付き)
¥ 858
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
銀しゃりとこだわり卵(香物・ゴマ・ネギ・海苔付き)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
茶碗蒸し
¥ 858
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
茶碗蒸し
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
赤出汁
¥ 380
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
赤出汁
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
ローストビーフサラダ
¥ 1.595
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
ローストビーフサラダ
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
黒毛和牛すき焼きコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛すき焼きコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・黒毛和牛しゃぶしゃぶ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
テイクアウトについて
テイクアウトについて
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 黒毛和牛御膳
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 黒毛和牛御膳
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
汲上湯葉餡かけ
¥ 780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
汲上湯葉餡かけ
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
持帰り 蓮根麺2P(乾麺)
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮根麺2P(乾麺)
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮根入り肉味噌(柚子、生姜)
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮根入り肉味噌(柚子、生姜)
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮の葉茶(11P入り)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮の葉茶(11P入り)
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り お子様御膳
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り お子様御膳
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
法事会席料理 桔梗(前日までに要予約
¥ 6.300
(Giá sau thuế)
Chọn
法事会席料理 桔梗(前日までに要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・小鍋
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
法事会席料理 白菊(前日までに要予約
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
法事会席料理 白菊(前日までに要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・小鍋
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
造りアップ2種追加
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
造りアップ2種追加
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
慶事会席料理 あやめ(前日迄に要予約
¥ 6.300
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事会席料理 あやめ(前日迄に要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・小鍋
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
慶事会席料理 さくら(前日までに要予約
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事会席料理 さくら(前日までに要予約
・先付
・向付
・蓋物
・焼物
・小鍋
・進肴
・食事
・デザート
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
陰膳(3日前までに要予約
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
陰膳(3日前までに要予約
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
節句膳(鯛なし膳のみ)3000円
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
節句膳(鯛なし膳のみ)3000円
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
節句膳(鯛つき)5000円
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
節句膳(鯛つき)5000円
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
通販 うなぎしゃぶ
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
通販 うなぎしゃぶ
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
通販 山崎鯛しゃぶ
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
通販 山崎鯛しゃぶ
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
通販 【指定】山崎鯛しゃぶ
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
通販 【指定】山崎鯛しゃぶ
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
通販 【指定】うなぎしゃぶ
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
通販 【指定】うなぎしゃぶ
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰 ちりめん山椒冷凍
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰 ちりめん山椒冷凍
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
うなしゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
うなしゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・海鮮寄せ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
山崎真鯛しゃぶしゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
Chọn
山崎真鯛しゃぶしゃぶコース(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・海鮮寄せ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
持帰 入浴剤
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰 入浴剤
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰 蓮根商品詰め合わせ
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰 蓮根商品詰め合わせ
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
はもしゃぶ(3日前までに要予約。2人前より承ります。
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
はもしゃぶ(3日前までに要予約。2人前より承ります。
・先付 ・お造り
・海鮮寄せ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
蓮こんせんべい
¥ 858
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
蓮こんせんべい
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
クリームチーズ醤油漬け
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
クリームチーズ醤油漬け
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
卵のだし巻き
¥ 1.078
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
卵のだし巻き
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
真鯛お造り
¥ 1.580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
真鯛お造り
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
真鯛薄造り
¥ 2.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
真鯛薄造り
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
馬刺し 上赤身
¥ 2.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
馬刺し 上赤身
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
鯨 鹿の子
¥ 2.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
鯨 鹿の子
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
本まぐろ中とろ
¥ 2.480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
本まぐろ中とろ
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
かんぱち造り
¥ 1.480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
かんぱち造り
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
蓮根スティック
¥ 858
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
蓮根スティック
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
アイス二種盛り
¥ 640
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
アイス二種盛り
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
本日のアイス(抹茶・あずき・いちご等)
¥ 480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
本日のアイス(抹茶・あずき・いちご等)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
お造り姿盛り(3〜5人前)
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お造り姿盛り(3〜5人前)
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
白木舟盛(3〜5人前)
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
白木舟盛(3〜5人前)
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table
Xem thêm
大黒舟盛(6〜8人前)
¥ 27.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
大黒舟盛(6〜8人前)
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table
Xem thêm
牡蠣鍋コース
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
牡蠣鍋コース
・先付 ・お造り
・海鮮寄せ鍋 ・雑炊 or うどん
・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
持帰り 蓮こん御膳
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮こん御膳
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
平日ランチ【鮨華御膳】※土日要予約
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【鮨華御膳】※土日要予約
季節のこだわり食材を使った贅沢なランチ御膳
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・鮨十貫
・天ぷら
・焼き物
・八寸
・赤出汁
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【ローストビーフひつまぶし重】
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【ローストビーフひつまぶし重】
国産牛を使ったローストビーフに薬味や出汁を添え味の変化を楽しめる御重
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・ローストビーフ重
・出汁
・香の物
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【牛モモステーキ重】
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【牛モモステーキ重】
国産牛を使った歯切れのよい赤身肉が絶品の御重
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・ステーキ重
・茶碗蒸し
・香の物
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【鯛ひつまぶし御膳】
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【鯛ひつまぶし御膳】
宇和島産山崎真鯛を使った変わり種のひつまぶし
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・山崎真鯛
・天ぷら
・出汁
・薬味
・白御飯
・香の物
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【海宝ひつまぶし御膳】
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【海宝ひつまぶし御膳】
海の幸をふんだんに使った御重と自家製潮汁を楽しめる御膳
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・海鮮重
・薬味
・潮汁
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【マグロ重】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【マグロ重】
赤身と中とろにたたき身を使ったマグロ好きにはたまらない御重
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・マグロ重
・茶碗蒸し
・赤出汁
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【サーモン重】
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【サーモン重】
サーモンと柚子香るいくらを乗せた絶品サーモン御重
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・サーモン重
・茶碗蒸し
・赤出汁
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【マグロサーモン合盛り重】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【マグロサーモン合盛り重】
マグロの旨味とサーモンの甘みを同時に味わえる贅沢な御重
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・合盛り重重
・茶碗蒸し
・赤出汁
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
平日ランチ【海鮮アボカドユッケ重】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
平日ランチ【海鮮アボカドユッケ重】
アボカドのクリーミーさと海鮮の旨味が調和した御重
・蓮根湯
・先付2種
・蓮根まんじゅう
・ユッケ重
・茶碗蒸し
・赤出汁
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
Inside tatami
Xem thêm
饗膳会席(2日前要予約
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
饗膳会席(2日前要予約
・先付
・八寸
・椀物
・向付
・焼物
・焜炉
・進肴
・食事
・デザート
Ngày Hiệu lực
27 Thg 11 ~ 01 Thg 2 2026
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
日本酒3種ペアリング(各60ml)
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
Chọn
日本酒3種ペアリング(各60ml)
・先付
・八寸
・椀物
・向付
・焼物
・焜炉
・進肴
・食事
・デザート
Ngày Hiệu lực
04 Thg 9 ~ 20 Thg 10
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
日本酒5種ペアリング(各60ml)
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
Chọn
日本酒5種ペアリング(各60ml)
・先付
・八寸
・椀物
・向付
・焼物
・焜炉
・進肴
・食事
・デザート
Ngày Hiệu lực
27 Thg 11 ~ 01 Thg 2 2026
Các Loại Ghế
Inside tatami, Inside table, Inside counter
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギーについてお知らせください。
※対象となる人数と食材を下記【ご要望欄】へご記入をお願い致します。
※【例】1人牡蠣アレルギー、加熱すれば食べられます。
Câu hỏi cho お食い初め膳 男の子
Câu hỏi 2
Yêu cầu
お子様の性別をお選び下さい
男
女
Câu hỏi cho お食い初め膳 女の子
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お子様の性別をお選び下さい
男
女
Câu hỏi cho デザートプレート
Câu hỏi 4
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 陰膳(3日前までに要予約
Câu hỏi 5
故人のお好きな食べ物をご選択ください
Không yêu cầu
魚
Câu hỏi cho 蓮こんせんべい
Câu hỏi 6
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho クリームチーズ醤油漬け
Câu hỏi 7
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 卵のだし巻き
Câu hỏi 8
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 真鯛お造り
Câu hỏi 9
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 真鯛薄造り
Câu hỏi 10
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 馬刺し 上赤身
Câu hỏi 11
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 鯨 鹿の子
Câu hỏi 12
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 本まぐろ中とろ
Câu hỏi 13
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho かんぱち造り
Câu hỏi 14
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 蓮根スティック
Câu hỏi 15
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho アイス二種盛り
Câu hỏi 16
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Câu hỏi cho 本日のアイス(抹茶・あずき・いちご等)
Câu hỏi 17
お誕生日やお祝いのメッセージのご希望がございましたらこちらにご記入ください。
例:Happy Birthday ◯◯
例:おめでとう!◯◯
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 12 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Shumisensai Renkon và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Tìm kiếm nhà hàng
Cho nhà hàng