Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Shumisensai Renkon
Tin nhắn từ Nhà hàng
蓮こんの予約ページへようこそ。
ご注文頂くメニューを、用途別にお選びください。
◯
ランチ
◯
ディナー
◯
コースメニュー
◯
お食い初め・お祝い・顔合わせ
◯
法事
◯
接待・宴席
◯
飲み放題
◯
アラカルト
◯
テイクアウト
▶45名様以上のご予約や貸切希望の際は、直接店舗までお問い合わせください。
お電話でのお問合せ:
06-4869-3755
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
dưới 12 tuổi
Mục
Inside
Take-out
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
テイクアウトについて
テイクアウトについて
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り お造り3種盛り
¥ 1.980
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り お造り3種盛り
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
和食オードブル盛り合わせ 5人前
¥ 18.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
和食オードブル盛り合わせ 5人前
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
和食オードブル盛り合わせ 3人前
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
和食オードブル盛り合わせ 3人前
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
お食い初めセット
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
お食い初めセット
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 会席御膳
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 会席御膳
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 祝い鯛セット
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 祝い鯛セット
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮こん御膳
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮こん御膳
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 黒毛和牛御膳
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 黒毛和牛御膳
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 牛ハラミ焼き
¥ 980
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 牛ハラミ焼き
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 黒毛和牛イチボ焼き
¥ 1.780
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 黒毛和牛イチボ焼き
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 黒毛和牛サーロイン
¥ 2.680
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 黒毛和牛サーロイン
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 京生麩三色田楽
¥ 780
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 京生麩三色田楽
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮根天婦羅
¥ 780
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮根天婦羅
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 天婦羅盛合せ
¥ 980
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 天婦羅盛合せ
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮根入り黒わらび餅
¥ 537
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮根入り黒わらび餅
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮根麺2P(乾麺)
¥ 463
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮根麺2P(乾麺)
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮根入り肉味噌(柚子、生姜)
¥ 741
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮根入り肉味噌(柚子、生姜)
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り 蓮の葉茶(11P入り)
¥ 926
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り 蓮の葉茶(11P入り)
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
持帰り お子様御膳
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
持帰り お子様御膳
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
アレルギーについてお知らせください。
※対象となる人数と食材を下記【ご要望欄】へご記入をお願い致します。
※【例】1人牡蠣アレルギー、加熱すれば食べられます。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Shumisensai Renkon và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng