Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Japanese Restaurant Ren - 宇都宮東武ホテルグランデ
Tin nhắn từ Nhà hàng
✅ オンライン決済(カード支払い)がご利用いただけます。
✅ 非接触決済"コンタクトレス決済"がご利用いただけます。
お食事後は、お声掛け頂くだけでお会計が完了します。
詳細は
こちら
。
▶予約日の時間が満席の場合一度お電話くださいませ。
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶12歳以下のお子様でも大人様と同じメニューをお召し上がりになる際は大人様の人数としてご入力ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶21名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶個室は別途個室料(2,200円~6,600円)かかります。予めご了承ください。(会席料理をご注文いただいたお客様に関しては個室料は頂戴いたしません。)
▶個人情報の取り扱いについて
私は、私の株式会社東武ホテルマネジメント(以下「貴社」といいます。)が
運営するホテル(
https://www.tobuhotel.co.jp/hotelrestaurant/index.html
)が、
私の個人情報及び個人データを、貴社施設の予約、利用およびそれに付随する
行為のため、貴社策定の「個人情報保護ポリシー」(
https://www.tobuhotel.co.jp/privacy/
)
および「EEA居住者(GDPRの適用者)の個人データの取り扱いに関する追加規定」(
https://www.tobuhotel.co.jp/privacy/
)(以下「個人情報保護ポリシー等」
と言います)に従い、収集・利用・処理されることに同意します。
お店からのお知らせ
▶▶▶テイクアウトメニューご注文はこちら◀◀◀
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 5 tuổi
Mục
個室
テーブル
座敷
Bất kỳ
Bàn
Phòng riêng
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ランチ お席のご予約
Chọn
ランチ お席のご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa
Xem thêm
【お正月】彩り遊膳
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【お正月】彩り遊膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【竹籠盛り】
先付、小鉢、口取り、お造り、煮物、和牛ステーキ、天婦羅、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
29 Thg 12 2022 ~ 03 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【お正月】簾 御膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【お正月】簾 御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
小鉢、八寸盛り、お造り、焼魚、天婦羅、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
29 Thg 12 2022 ~ 03 Thg 1 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
個室ご宴会 おまかせ会席料理プラン(飲み放題)
¥ 9.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
個室ご宴会 おまかせ会席料理プラン(飲み放題)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
おまかせ会席料理+2時間飲み放題 ※個室料無料
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2021 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
彩り遊膳プラン(飲み放題付き)
飲み放題付きプラン
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
彩り遊膳プラン(飲み放題付き)
飲み放題付きプラン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【竹籠盛り】
先付、小鉢、口取り、お造り、煮物、和牛ステーキ、天婦羅、蕎麦、水菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
簾 御膳プラン(飲み放題付き)
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
簾 御膳プラン(飲み放題付き)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
小鉢、八寸盛り、お造り、焼魚、天婦羅、蕎麦、水菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
うな重
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
うな重
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
うな重、小鉢、茶碗蒸し、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
飲み放題 コース
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
飲み放題 コース
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・瓶ビール ・ノンアルコールビール
・日本酒(冷・燗) ・焼酎(芋・麦)
・ウイスキー(ロック・水割り・ハイボール)
・ソフトドリンク(オレンジジュース・烏龍茶)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 座敷, 個室
Xem thêm
料理長特別生け簀会席
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
料理長特別生け簀会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 28 Thg 12 2023, 05 Thg 1 ~ 28 Thg 12
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
那須会席
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
那須会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 28 Thg 12 2023, 05 Thg 1 ~ 28 Thg 12
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
思川会席
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
思川会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 28 Thg 12
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
日光会席
¥ 7.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
日光会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 28 Thg 12 2023, 05 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
尾瀬会席
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
尾瀬会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 28 Thg 12 2023, 05 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
彩り遊膳
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
彩り遊膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【竹籠盛り】
先付、小鉢、口取り、お造り、煮物、和牛ステーキ、天婦羅、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
簾 御膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
簾 御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
小鉢、八寸盛り、お造り、焼魚、天婦羅、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ和牛「匠(たくみ)」
¥ 9.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ和牛「匠(たくみ)」
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・お通し ・お造り
・とちぎ和牛「匠」 しゃぶしゃぶ出汁仕立て
・野菜色々 ・きしめん ・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ霧降高原牛
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ霧降高原牛
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・お通し ・お造り
・とちぎ霧降高原牛 しゃぶしゃぶ出汁仕立て
・野菜色々 ・きしめん ・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
とちぎゆめポーク
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎゆめポーク
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・お通し ・お造り ・とちぎゆめポークのしゃぶしゃぶ(味噌仕立て)
・野菜色々 ・中華麺 ・シャーベット
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【乾杯カクテル・デザート付き】とちぎゆめポークしゃぶしゃぶ女子会プラン
コラーゲンボール付きのしゃぶしゃぶ鍋を食べながらゆったりとした女子トークをお楽しみください。
¥ 7.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【乾杯カクテル・デザート付き】とちぎゆめポークしゃぶしゃぶ女子会プラン
コラーゲンボール付きのしゃぶしゃぶ鍋を食べながらゆったりとした女子トークをお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
内容
乾杯カクテル・前菜・お造り・とちぎゆめポークしゃぶしゃぶ(コラーゲンボール付き)・お野菜いろいろ・糖質オフ中華麺・デザートプレート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 個室
Xem thêm
すき焼き会席 とちぎ和牛「匠」
お通し、お造り、とちぎ和牛「匠」すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
すき焼き会席 とちぎ和牛「匠」
お通し、お造り、とちぎ和牛「匠」すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 個室
Xem thêm
すき焼き会席 霧降高原牛
お通し、お造り、とちぎ霧降高原牛すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
¥ 7.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
すき焼き会席 霧降高原牛
お通し、お造り、とちぎ霧降高原牛すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 個室
Xem thêm
【日本料理 簾】 春彩
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【日本料理 簾】 春彩
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 20
Xem thêm
【日本料理 簾】 春風
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【日本料理 簾】 春風
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 20
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギーやお苦手な食材がある場合は、人数を含めご記入ください。
Câu hỏi 2
メッセージ付デザートプレート(別途1,500円税込)にて承ることが可能です。ご希望の方はメッセージをご記入ください。(20文字以内)
Câu hỏi cho ランチ お席のご予約
Câu hỏi 3
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi 4
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho 個室ご宴会 おまかせ会席料理プラン(飲み放題)
Câu hỏi 5
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 彩り遊膳プラン(飲み放題付き)
Câu hỏi 6
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi 7
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho 簾 御膳プラン(飲み放題付き)
Câu hỏi 8
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi 9
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho うな重
Câu hỏi 10
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 11
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 料理長特別生け簀会席
Câu hỏi 12
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 那須会席
Câu hỏi 13
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 思川会席
Câu hỏi 14
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 日光会席
Câu hỏi 15
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 尾瀬会席
Câu hỏi 16
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 彩り遊膳
Câu hỏi 17
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 18
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 簾 御膳
Câu hỏi 19
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 20
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ会席 とちぎ和牛「匠(たくみ)」
Câu hỏi 21
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ会席 とちぎ霧降高原牛
Câu hỏi 22
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho とちぎゆめポーク
Câu hỏi 23
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 【乾杯カクテル・デザート付き】とちぎゆめポークしゃぶしゃぶ女子会プラン
Câu hỏi 24
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho すき焼き会席 とちぎ和牛「匠」
Câu hỏi 25
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho すき焼き会席 霧降高原牛
Câu hỏi 26
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 【日本料理 簾】 春彩
Câu hỏi 27
アレルギーをお持ちの方は人数含め、ご記入ください。
Câu hỏi cho 【日本料理 簾】 春風
Câu hỏi 28
アレルギーをお持ちの方は人数含め、ご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Japanese Restaurant Ren và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng