Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Nihonryori Iseji / FREX HOTEL
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶11名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
お電話でのお問合せ: (代)0598-52-0800
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
Mục
テーブル
個室
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ランチ
会席
御膳
要予約メニュー
一品料理
御飯・デザート
席予約・対応
三重の地酒
地酒
アルコール
焼酎・酎ハイ
ソフトドリンク・ノンアルコール
ランチ
天婦羅定食
¥ 1.760
(Giá sau thuế)
Chọn
天婦羅定食
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
倭御膳
¥ 1.760
(Giá sau thuế)
Chọn
倭御膳
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
お造り定食
¥ 1.980
(Giá sau thuế)
Chọn
お造り定食
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
幕の内弁当
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
Chọn
幕の内弁当
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
単品 茶碗蒸し
¥ 330
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
単品 茶碗蒸し
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
単品 からあげ
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
単品 からあげ
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
単品 天婦羅盛り合わせ
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
単品 天婦羅盛り合わせ
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
単品 うどん
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
単品 うどん
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛すき焼き御膳
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛すき焼き御膳
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛すき焼き御膳
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛すき焼き御膳
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛陶板焼き御膳
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛陶板焼き御膳
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
伊勢路会席
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
伊勢路会席
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
お食い初め膳
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
お食い初め膳
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
お子様膳
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
お子様膳
・ジュース付
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛陶板焼き御膳
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛陶板焼き御膳
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 13 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
会席
こよみ会席
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
こよみ会席
・前菜:
・造り:
・鍋物:
・焼物:
・揚物:
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子:
*食材の都合により、内容が変わる場合がございます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
鈴会席
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
鈴会席
・前菜:豆苗と油あげのおひたし/蟹美人揚/バイ貝旨煮/百合根茶巾/くじゃく玉子
・吸物:蟹茶巾真丈 豆腐 柚子
・造里:三種盛
・鍋物:鮟鱇鍋 椎茸 白菜 エノキ 水菜 白葱 昆布出し 薬味 ポン酢
・焼物:銀鱈西京焼 牡蠣時雨煮 酢蓮根
・揚物:ロブスター雲丹揚 青唐 初神 抹茶塩
・御飯
・赤出し
・香の物
・甘味:林檎 紫芋チーズケーキ 柚子シャーベット
*食材の都合により、内容が変わる場合がございます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛すき焼
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛すき焼
(肉180g)
・前菜
・御飯
・赤出し
・香の物
・デザート
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛しゃぶしゃぶ
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛しゃぶしゃぶ
(肉180g)
・前菜
・御飯
・赤出し
・香の物
・デザート
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛すき焼
¥ 6.050
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛すき焼
(肉180g)/前菜/御飯/赤出し/香の物/デザート
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛しゃぶしゃぶ
¥ 6.050
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛しゃぶしゃぶ
(肉180g)/前菜/御飯/赤出し/香の物/デザート
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
鮎づくし会席(期間限定7月1~8月31日)
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
鮎づくし会席(期間限定7月1~8月31日)
先付:鮎一夜干し 緑酢掛け 骨せんべい
造り:季節の造り三種
凌ぎ:鮎素麺 刻み茗荷 ねぎ 生姜
蓋物:鮎甘露煮 冬瓜 茄子 ヤングコーン 青身 木ノ芽
焼物:鮎塩焼き 初神 栂尾煮 レモン
揚物:鮎唐揚げ 椎茸 青唐 くずきり 割酢 もみじおろし 葱
御飯
赤だし
香の物
デザート
※料理の内容を変更する場合がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~ 31 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛会席
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛会席
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
御膳
お寿司御膳
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
Chọn
お寿司御膳
・にぎり寿司
・小鉢
・蓋物
・揚物
・赤出し
・アイスクリーム
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
天麩羅御膳
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
Chọn
天麩羅御膳
・天婦羅(海老三匹・魚貝一切・野菜五種)
・小鉢
・蓋物
・中皿
・酢の物
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
伊勢路御膳
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
Chọn
伊勢路御膳
・前菜、小鉢、造り、煮物、天婦羅、・御飯、茶わん蒸し、赤出し、香の物、冷菓子
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
お造り御膳
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
Chọn
お造り御膳
・造り(七種盛)
・小鉢
・蓋物
・中皿
・酢の物
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛すき焼き御膳
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛すき焼き御膳
小造り/すき焼/生野菜/御飯/赤出し/香の物/冷菓子又は果物
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛陶板御膳
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛陶板御膳
小造り/陶板焼/生野菜/御飯/赤出し/香の物/冷菓子又は果物
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛すき焼御膳
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛すき焼御膳
・小造り
・すき焼
・生野菜
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子又は果物
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛陶板御膳
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛陶板御膳
・小造り
・陶板焼
・生野菜
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子又は果物
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛しゃぶしゃぶ御膳
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛しゃぶしゃぶ御膳
小造り/すき焼/生野菜/御飯/赤出し/香の物/冷菓子又は果物
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
黒毛和牛しゃぶしゃぶ御膳
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
黒毛和牛しゃぶしゃぶ御膳
・小造り
・すき焼
・生野菜
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子又は果物
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
お子様膳
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
お子様膳
・ジュース付
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
要予約メニュー
こよみ会席(個室利用)
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
こよみ会席(個室利用)
・前菜:
・造り:
・鍋物:
・焼物:
・揚物:
・御飯
・赤出し
・香の物
・冷菓子:
*食材の都合により、内容が変わる場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
鈴会席(個室利用)
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
鈴会席(個室利用)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
松阪牛すき焼き御膳(個室利用)
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
松阪牛すき焼き御膳(個室利用)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
松阪牛陶板焼き御膳(個室利用)
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
松阪牛陶板焼き御膳(個室利用)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
黒毛和牛すき焼き御膳(個室利用)
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
黒毛和牛すき焼き御膳(個室利用)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
黒毛和牛陶板焼き御膳(個室利用)
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
黒毛和牛陶板焼き御膳(個室利用)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
お子様膳(個室利用)
¥ 1.320
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
お子様膳(個室利用)
・ジュース付
※季節によりメニュー内容が変わりますのでご了承ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
お食い初め膳(個室利用)
¥ 4.840
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
お食い初め膳(個室利用)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
伊勢路会席
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
伊勢路会席
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
河豚会席 (冬季限定11月~2月)
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
河豚会席 (冬季限定11月~2月)
先付/造り/鍋/揚物/御飯/赤出し/香の物/デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2023 ~ 29 Thg 2
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
お食い初め膳
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
お食い初め膳
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
松阪牛会席
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
松阪牛会席
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
一品料理
【お通し】前菜盛り合わせ(季節替り七種盛り)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お通し】前菜盛り合わせ(季節替り七種盛り)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【お通し】出し巻き玉子
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お通し】出し巻き玉子
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【お通し】出し巻き玉子 あおさ入り
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お通し】出し巻き玉子 あおさ入り
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【お通し】枝豆
¥ 330
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お通し】枝豆
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【お通し】生野菜
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お通し】生野菜
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【お造り】お造り盛り合わせ
¥ 1.760
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お造り】お造り盛り合わせ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【お造り】季節の鮮魚
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【お造り】季節の鮮魚
内容は、スタッフまでお尋ねください
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【煮物】茶碗蒸し
¥ 330
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【煮物】茶碗蒸し
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【煮物】湯豆腐(冬季限定11月~2月)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【煮物】湯豆腐(冬季限定11月~2月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【煮物】揚げ出し豆腐
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【煮物】揚げ出し豆腐
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【煮物】炊き合わせ
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【煮物】炊き合わせ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【煮物】鯛荒煮
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【煮物】鯛荒煮
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【煮物】魚煮付
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【煮物】魚煮付
内容は、スタッフまでお尋ねください
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【焼物】魚塩焼き
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【焼物】魚塩焼き
内容は、スタッフまでお尋ねください
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【焼物】黒毛和牛炙り焼き(100g)
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【焼物】黒毛和牛炙り焼き(100g)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【焼物】松阪牛炙り焼き(100g)
¥ 4.950
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【焼物】松阪牛炙り焼き(100g)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【油物】カキフライ(冬季限定11月~2月)
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【油物】カキフライ(冬季限定11月~2月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【油物】野菜天婦羅
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【油物】野菜天婦羅
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【油物】鶏唐揚げ
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【油物】鶏唐揚げ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【油物】天婦羅盛り合わせ
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【油物】天婦羅盛り合わせ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【麺物】茶そば
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麺物】茶そば
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【麺物】うどん
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麺物】うどん
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【麺物】冷やし茶そば(夏季限定6月~9月)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麺物】冷やし茶そば(夏季限定6月~9月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【麺物】冷やしうどん(夏季限定6月~9月)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麺物】冷やしうどん(夏季限定6月~9月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【酢物】もずく
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【酢物】もずく
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【一人鍋】鶏味噌鍋(冬季限定11月~2月)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【一人鍋】鶏味噌鍋(冬季限定11月~2月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【一人鍋】カキ鍋(冬季限定11月~2月)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【一人鍋】カキ鍋(冬季限定11月~2月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【一人鍋】肉吸い鍋(冬季限定11月~2月)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【一人鍋】肉吸い鍋(冬季限定11月~2月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
御飯・デザート
御飯(漬物付き)
¥ 280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
御飯(漬物付き)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
鶏雑炊(漬物付き)
¥ 720
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
鶏雑炊(漬物付き)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
野菜雑炊(漬物付き)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
野菜雑炊(漬物付き)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
海老天巻
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
海老天巻
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
赤だし
¥ 220
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
赤だし
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
アイスクリーム
¥ 280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
アイスクリーム
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
季節のフルーツ
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
季節のフルーツ
内容は、スタッフまでお尋ねください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
席予約・対応
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
三重の地酒
鉾杉金鳳 本醸造 【多気郡多気町・川武酒造】(一合)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
鉾杉金鳳 本醸造 【多気郡多気町・川武酒造】(一合)
米のうまみとキレ感をお楽しみいただけます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
酒屋八兵衛 特別純米酒 【多気郡大台町・元坂酒造】(一合)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
酒屋八兵衛 特別純米酒 【多気郡大台町・元坂酒造】(一合)
さっぱりとしたキレの良い味わいで、冷やでも燗でも美味しくお召し上がりいただけます。
お刺身から鍋料理までお互いを引き立てあう純米酒です。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
義左衛門 『きざえもん』 純米吟醸 【伊賀市・若戎酒造】(一合)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
義左衛門 『きざえもん』 純米吟醸 【伊賀市・若戎酒造】(一合)
若戎を代表するお酒です。
程よい香りと、さっぱりした味わいです。お食事と一緒に冷やでお召し上がりいただくと、一層お互いを引き立てます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
真秀 『まほ』 純米吟醸 【伊賀市・若戎酒造】(一合)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
真秀 『まほ』 純米吟醸 【伊賀市・若戎酒造】(一合)
じっくりと時間をかけて酛(酒母)を育てた純米吟醸です。
香りと、まろやかでコクのある深い味わいのあるお酒です。冷やから燗まで、幅広くお楽しみいただけます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
地酒
鉾杉(多気)【甘口】(一合)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
鉾杉(多気)【甘口】(一合)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
宮の雪(四日市)【甘口】(一合)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
宮の雪(四日市)【甘口】(一合)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【冷酒】黒松翁 大吟醸(伊賀)(一合)
¥ 990
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【冷酒】黒松翁 大吟醸(伊賀)(一合)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【冷酒】宮の雪 大吟醸(四日市)(一合)
¥ 990
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【冷酒】宮の雪 大吟醸(四日市)(一合)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【冷酒】スパークリング清酒冷(京都)(一合)
¥ 990
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【冷酒】スパークリング清酒冷(京都)(一合)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
アルコール
ビール(中ビン)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
ビール(中ビン)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
生ビール(中ジョッキ)
¥ 730
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
生ビール(中ジョッキ)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
生ビール(グラス)
¥ 600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
生ビール(グラス)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
梅酒(グラス)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
梅酒(グラス)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
スパークリングワイン(クレマン・ド・ブルゴーニュ・ブリュット)(ボトル)
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
スパークリングワイン(クレマン・ド・ブルゴーニュ・ブリュット)(ボトル)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【赤ワイン】ブルゴーニュ・ビノノワール(ボトル)
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【赤ワイン】ブルゴーニュ・ビノノワール(ボトル)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【赤ワイン】ブルゴーニュ・ビノノワール(グラス)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【赤ワイン】ブルゴーニュ・ビノノワール(グラス)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【白ワイン】ブティ・シャブリ(ボトル)
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【白ワイン】ブティ・シャブリ(ボトル)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【白ワイン】ブティ・シャブリ(グラス)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【白ワイン】ブティ・シャブリ(グラス)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ウィスキー(シングル)
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
ウィスキー(シングル)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ふぐヒレ酒(冬季限定11月~2月)
¥ 770
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
ふぐヒレ酒(冬季限定11月~2月)
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
焼酎・酎ハイ
【麦焼酎】村正 『むらまさ』 【辛口】(グラス)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麦焼酎】村正 『むらまさ』 【辛口】(グラス)
減圧蒸留による、コクとキレが楽しめる麦焼酎です。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【麦焼酎】村正 『むらまさ』 【辛口】(一合)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麦焼酎】村正 『むらまさ』 【辛口】(一合)
減圧蒸留による、コクとキレが楽しめる麦焼酎です。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【麦焼酎】村正 『むらまさ』 【辛口】(ボトル)
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【麦焼酎】村正 『むらまさ』 【辛口】(ボトル)
減圧蒸留による、コクとキレが楽しめる麦焼酎です。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【芋焼酎】甕幻 『かめまぼろし』(グラス)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【芋焼酎】甕幻 『かめまぼろし』(グラス)
上品で柔らかく厚みのあるまろやかな味。また、熟成による落ち着いた味わいをお楽しみいただけます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【芋焼酎】甕幻 『かめまぼろし』(一合)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【芋焼酎】甕幻 『かめまぼろし』(一合)
上品で柔らかく厚みのあるまろやかな味。また、熟成による落ち着いた味わいをお楽しみいただけます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【芋焼酎】甕幻 『かめまぼろし』(ボトル)
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
【芋焼酎】甕幻 『かめまぼろし』(ボトル)
上品で柔らかく厚みのあるまろやかな味。また、熟成による落ち着いた味わいをお楽しみいただけます。
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
梅酎ハイ
¥ 530
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
梅酎ハイ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
レモン酎ハイ
¥ 530
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
レモン酎ハイ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ソフトドリンク・ノンアルコール
烏龍茶
¥ 440
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
烏龍茶
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
オレンジジュース
¥ 440
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
オレンジジュース
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
コーラ
¥ 440
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
コーラ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ジンジャーエール
¥ 440
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
ジンジャーエール
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ノンアルコールビール
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
ノンアルコールビール
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ノンアルコール梅酒
¥ 420
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
ノンアルコール梅酒
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
シャルドネ
¥ 420
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
シャルドネ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
カシスオレンジ
¥ 420
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
カシスオレンジ
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Nihonryori Iseji / FREX HOTEL và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng